Wednesday 22 May 2024

100 KHR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

100 Riel Campuchia =

524,35 Hòn đảo Lào

1 KHR = 5,24 LAK

1 LAK = 0,191 KHR

Riel Campuchia đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:15 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 5,24

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 100 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Riel Campuchia (KHR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 KHR (Riel Campuchia) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ KHR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Riel Campuchia ( KHR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 100 Riel Campuchia ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 KHR đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 100 KHR = 524.35360310 LAK - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 100 KHR = 523.36839902 LAK -0.00985204 LAK -0.18788926 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 100 KHR = 523.39305248 LAK +0.00024653 LAK +0.00471054 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 100 KHR = 523.66439396 LAK +0.00271341 LAK +0.05184278 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 100 KHR = 522.99340505 LAK -0.00670989 LAK -0.12813338 %
Mai 16, 2024 thứ năm 100 KHR = 523.60681317 LAK +0.00613408 LAK +0.11728793 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 100 KHR = 523.75490366 LAK +0.00148090 LAK +0.02828276 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLAK
USD11.08561.27110.73280.00640.00020.0000
EUR0.921211.17080.67500.00590.00020.0000
GBP0.78680.854110.57650.00500.00020.0000
CAD1.36461.48141.734510.00870.00030.0001
JPY156.1597169.5241198.4870114.437110.03830.0073
KHR4,074.99994,423.74595,179.53602,986.244926.095110.1909
LAK21,349.999723,177.172127,136.955415,645.7249136.71915.23931

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Hòn đảo Lào = 5,24.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.