Friday 03 May 2024

1 LAK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Hòn đảo Lào =

0,191 Riel Campuchia

1 LAK = 0,191 KHR

1 KHR = 5,25 LAK

Hòn đảo Lào đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,191

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LAK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LAK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 LAK = 0.19059 KHR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 LAK = 0.190408 KHR -0.000182 KHR -0.095493 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LAK = 0.190589 KHR +0.000181 KHR +0.095059 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LAK = 0.190396 KHR -0.000193 KHR -0.101265 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LAK = 0.190261 KHR -0.000135 KHR -0.070905 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LAK = 0.190272 KHR +0.000011 KHR +0.005782 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LAK = 0.190272 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLAK
USD11.07451.25600.73190.00650.00020.0000
EUR0.930711.16900.68120.00610.00020.0000
GBP0.79620.855410.58270.00520.00020.0000
CAD1.36631.46811.716210.00890.00030.0001
JPY153.0530164.4495192.2414112.017210.03770.0072
KHR4,055.52114,357.50035,093.91592,968.174826.497510.1906
LAK21,278.776722,863.220726,727.095015,573.6160139.02885.24691

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Riel Campuchia = 0,191.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.