Friday 31 May 2024
00034526 KHR đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
00034526 Riel Campuchia =
755.996,14 Đồng bảng Lebanon
1 KHR = 21,90 LBP
1 LBP = 0,0457 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 21,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 00034526 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00034526 Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00034526 KHR (Riel Campuchia) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ KHR to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00034526 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 00034526 Riel Campuchia ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00034526 KHR đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00034526 KHR = 755,988.61396979 LBP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00034526 KHR = 756,850.36608356 LBP | +0.02495951 LBP | +0.11399009 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00034526 KHR = 757,697.45649264 LBP | +0.02453486 LBP | +0.11192310 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00034526 KHR = 758,130.03667024 LBP | +0.01252911 LBP | +0.05709141 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00034526 KHR = 757,980.24149287 LBP | -0.00433862 LBP | -0.01975851 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00034526 KHR = 757,980.24149287 LBP | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00034526 KHR = 757,963.60123816 LBP | -0.00048196 LBP | -0.00219534 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LBP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 0.0018 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 0.0456 |
LBP | 89,445.1559 | 97,091.0784 | 113,277.7817 | 65,424.5371 | 569.8776 | 21.9537 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Lebanon = 21,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.