Tuesday 14 May 2024
10 KHR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10 Riel Campuchia =
0,734 Rupi Sri Lanka
1 KHR = 0,0734 LKR
1 LKR = 13,62 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0734
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Riel Campuchia (KHR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KHR (Riel Campuchia) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ KHR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10 Riel Campuchia ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KHR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 KHR = 0.73445274 LKR | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 KHR = 0.73369084 LKR | -0.00007619 LKR | -0.10373655 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 KHR = 0.73369762 LKR | +0.00000068 LKR | +0.00092446 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 KHR = 0.73369762 LKR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 KHR = 0.73268844 LKR | -0.00010092 LKR | -0.13754760 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 KHR = 0.73686874 LKR | +0.00041803 LKR | +0.57054273 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 KHR = 0.73554583 LKR | -0.00013229 LKR | -0.17953203 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LKR | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0033 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6781 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0031 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0027 |
CAD | 1.3668 | 1.4747 | 1.7166 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0046 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.4428 | 1 | 0.0384 | 0.5228 |
KHR | 4,074.0088 | 4,395.5428 | 5,116.6874 | 2,980.7022 | 26.0453 | 1 | 13.6156 |
LKR | 299.2167 | 322.8318 | 375.7965 | 218.9185 | 1.9129 | 0.0734 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Rupi Sri Lanka = 0,0734.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.