Sunday 12 May 2024
1000 LKR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Rupi Sri Lanka =
13.629,55 Riel Campuchia
1 LKR = 13,63 KHR
1 KHR = 0,0734 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 13,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LKR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 13,629.593000 KHR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 13,629.593000 KHR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 13,648.366000 KHR | +0.018773 KHR | +0.137737 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 13,570.938000 KHR | -0.077428 KHR | -0.567306 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 13,595.346000 KHR | +0.024408 KHR | +0.179855 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 13,698.887000 KHR | +0.103541 KHR | +0.761592 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 13,701.786000 KHR | +0.002899 KHR | +0.021162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0033 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0031 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0027 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0046 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0383 | 0.5215 |
KHR | 4,071.0015 | 4,391.3979 | 5,078.3730 | 2,976.4222 | 26.1338 | 1 | 13.6296 |
LKR | 298.6884 | 322.1958 | 372.5990 | 218.3794 | 1.9174 | 0.0734 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Riel Campuchia = 13,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.