Saturday 25 May 2024

50000 KHR đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Leo Moldovan

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Leo Moldovan?

Amount
From
To

50000 Riel Campuchia =

217,45 Leo Moldovan

1 KHR = 0,00435 MDL

1 MDL = 229,94 KHR

Riel Campuchia đến Leo Moldovan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:12 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,00435

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Leo Moldovan

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ KHR to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Leo Moldovan ( MDL )

So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50000 KHR đến MDL Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 50000 KHR = 217.450000 MDL - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 50000 KHR = 216.800000 MDL -0.000013 MDL -0.298919 %
Mai 23, 2024 thứ năm 50000 KHR = 216.850000 MDL +0.000001 MDL +0.023063 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 50000 KHR = 216.250000 MDL -0.000012 MDL -0.276689 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 50000 KHR = 216.900000 MDL +0.000013 MDL +0.300578 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 50000 KHR = 216.950000 MDL +0.000001 MDL +0.023052 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 50000 KHR = 216.950000 MDL - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMDL
USD11.08551.27420.73110.00640.00020.0564
EUR0.921311.17390.67360.00590.00020.0520
GBP0.78480.851910.57380.00500.00020.0443
CAD1.36781.48471.742810.00870.00030.0772
JPY156.9650170.3827200.0049114.761510.03858.8545
KHR4,076.00814,424.43215,193.65052,980.082725.96761229.9314
MDL17.727119.242422.587812.96070.11290.00431

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MDL máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MDL là . Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Leo Moldovan = 0,00435.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.