Monday 10 June 2024
50000 KHR đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
50000 Riel Campuchia =
15.816,60 Đồng franc Rwanda
1 KHR = 0,316 RWF
1 RWF = 3,16 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 0,316
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ KHR to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KHR đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 50000 KHR = 15,816.57830472 RWF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50000 KHR = 15,816.57830472 RWF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50000 KHR = 16,038.87824086 RWF | +0.00444600 RWF | +1.40548690 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50000 KHR = 15,828.14935062 RWF | -0.00421458 RWF | -1.31386302 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50000 KHR = 15,830.05361006 RWF | +0.00003809 RWF | +0.01203084 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50000 KHR = 15,822.94504248 RWF | -0.00014217 RWF | -0.04490552 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50000 KHR = 15,840.83634547 RWF | +0.00035783 RWF | +0.11307189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | RWF | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0008 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0007 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0006 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0011 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 0.0379 | 0.1197 |
KHR | 4,145.3960 | 4,456.2650 | 5,277.3306 | 3,008.5865 | 26.4141 | 1 | 3.1618 |
RWF | 1,311.0955 | 1,409.4164 | 1,669.1010 | 951.5482 | 8.3542 | 0.3163 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng franc Rwanda = 0,316.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.