Sunday 28 April 2024

KHR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,0141 Denar Macedonian

1 KHR = 0,0141 MKD

1 MKD = 70,81 KHR

Riel Campuchia đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0141

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ KHR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến MKD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.01412230 MKD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.01417201 MKD +0.00004971 MKD +0.35199029 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.01412670 MKD -0.00004531 MKD -0.31973666 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.01417046 MKD +0.00004376 MKD +0.30976767 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.01412289 MKD -0.00004757 MKD -0.33568560 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.01418964 MKD +0.00006675 MKD +0.47263567 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.014225 MKD +0.000035 MKD +0.249185 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMKD
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0174
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0162
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0139
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0238
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03842.7166
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.0269170.7054
MKD57.403361.554671.758742.02390.36810.01411

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Denar Macedonian = 0,0141.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.