Wednesday 22 May 2024
100000 KHR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
100000 Riel Campuchia =
1.128,73 Đồng Mauritian Rupi
1 KHR = 0,0113 MUR
1 MUR = 88,60 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ KHR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 1,128.700000 MUR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 1,132.500000 MUR | +0.000038 MUR | +0.336671 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 1,130.200000 MUR | -0.000023 MUR | -0.203091 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 1,130.500000 MUR | +0.000003 MUR | +0.026544 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 1,122.400000 MUR | -0.000081 MUR | -0.716497 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 1,128.200000 MUR | +0.000058 MUR | +0.516750 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 1,133.700000 MUR | +0.000055 MUR | +0.487502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MUR | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0217 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0200 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0171 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0296 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 0.0384 | 3.3979 |
KHR | 4,078.9268 | 4,423.1352 | 5,191.7861 | 2,990.1634 | 26.0735 | 1 | 88.5957 |
MUR | 46.0398 | 49.9249 | 58.6009 | 33.7506 | 0.2943 | 0.0113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.