Thursday 02 May 2024
KHR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Riel Campuchia =
0,00459 Dollar Namibia
1 KHR = 0,00459 NAD
1 NAD = 217,72 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,00459
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ KHR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.004593 NAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.004598 NAD | +0.000005 NAD | +0.108861 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.004634 NAD | +0.000036 NAD | +0.782949 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.004674 NAD | +0.000040 NAD | +0.863185 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.004668 NAD | -0.000006 NAD | -0.128370 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.004668 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.004684 NAD | +0.000016 NAD | +0.342759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NAD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0538 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0502 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0429 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0739 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0385 | 8.3841 |
KHR | 4,049.8719 | 4,339.3127 | 5,074.6458 | 2,947.1833 | 25.9695 | 1 | 217.7313 |
NAD | 18.6003 | 19.9297 | 23.3069 | 13.5359 | 0.1193 | 0.0046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dollar Namibia = 0,00459.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.