Saturday 04 May 2024

KHR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,00114 Leu Rumani

1 KHR = 0,00114 RON

1 RON = 878,83 KHR

Riel Campuchia đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00114

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang RON (Leu Rumani) ✅ KHR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.001138 RON - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.001143 RON +0.000005 RON +0.439367 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.001146 RON +0.000003 RON +0.262467 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.001141 RON -0.000005 RON -0.436300 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.001144 RON +0.000003 RON +0.262927 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.001142 RON -0.000002 RON -0.174825 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.001144 RON +0.000002 RON +0.175131 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRRON
USD11.07721.25480.73140.00650.00020.2164
EUR0.928411.16490.67900.00610.00020.2009
GBP0.79690.858410.58290.00520.00020.1725
CAD1.36721.47271.715510.00890.00030.2959
JPY153.0550164.8678192.0534111.951910.037733.1230
KHR4,060.89014,374.30945,095.60342,970.332626.53221878.8276
RON4.62084.97745.79823.37990.03020.00111

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Leu Rumani = 0,00114.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.