Saturday 25 May 2024
5 KHR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
5 Riel Campuchia =
3,18 Tanzania Tanzania
1 KHR = 0,637 TZS
1 TZS = 1,57 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,637
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ KHR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KHR đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 KHR = 3.18837493 TZS | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 KHR = 3.18082952 TZS | -0.00150908 TZS | -0.23665372 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 KHR = 3.18098332 TZS | +0.00003076 TZS | +0.00483509 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 KHR = 3.19050913 TZS | +0.00190516 TZS | +0.29946119 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 KHR = 3.17530880 TZS | -0.00304007 TZS | -0.47642333 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 KHR = 3.18167356 TZS | +0.00127295 TZS | +0.20044543 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 KHR = 3.18170595 TZS | +0.00000648 TZS | +0.00101815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0004 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0003 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0005 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 0.0385 | 0.0604 |
KHR | 4,076.0081 | 4,424.4321 | 5,193.6505 | 2,982.3940 | 25.9676 | 1 | 1.5689 |
TZS | 2,598.0390 | 2,820.1238 | 3,310.4220 | 1,900.9717 | 16.5517 | 0.6374 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Tanzania Tanzania = 0,637.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.