Tuesday 04 June 2024
124990 KHR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
124990 Riel Campuchia =
115.991,07 Ugilling Shilling
1 KHR = 0,928 UGX
1 UGX = 1,08 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,928
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 124990 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 124990 Riel Campuchia (KHR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 124990 KHR (Riel Campuchia) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ KHR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 124990 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 124990 Riel Campuchia ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 124990 KHR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 124990 KHR = 115,991.06518941 UGX | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 124990 KHR = 116,293.35065157 UGX | +0.00241848 UGX | +0.26061099 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 124990 KHR = 116,293.35065157 UGX | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 124990 KHR = 116,192.37791387 UGX | -0.00080785 UGX | -0.08682589 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 124990 KHR = 116,648.46804976 UGX | +0.00364901 UGX | +0.39253017 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 124990 KHR = 116,763.10513817 UGX | +0.00091717 UGX | +0.09827569 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 124990 KHR = 116,713.93180933 UGX | -0.00039342 UGX | -0.04211376 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UGX | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0003 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0002 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0004 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.0384 | 0.0413 |
KHR | 4,070.4494 | 4,440.3336 | 5,214.1463 | 2,986.5104 | 26.0276 | 1 | 1.0740 |
UGX | 3,790.0447 | 4,134.4484 | 4,854.9548 | 2,780.7760 | 24.2347 | 0.9311 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Ugilling Shilling = 0,928.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.