Saturday 27 April 2024
100 UGX đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Ugilling Shilling =
106,50 Riel Campuchia
1 UGX = 1,07 KHR
1 KHR = 0,939 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ugilling Shilling (UGX) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UGX (Ugilling Shilling) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UGX to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Ugilling Shilling ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UGX đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UGX = 106.50046913 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UGX = 106.55846010 KHR | +0.00057991 KHR | +0.05445137 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 UGX = 106.52656293 KHR | -0.00031897 KHR | -0.02993396 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 UGX = 106.44265455 KHR | -0.00083908 KHR | -0.07876756 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 UGX = 106.52225090 KHR | +0.00079596 KHR | +0.07477862 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 UGX = 106.65563136 KHR | +0.00133380 KHR | +0.12521371 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 UGX = 106.65517635 KHR | -0.00000455 KHR | -0.00042662 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UGX | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.0409 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 1.0656 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,788.4361 | 24.4250 | 0.9385 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Riel Campuchia = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.