Saturday 27 April 2024

50 KHR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

50 Riel Campuchia =

155,58 Uzbekistan Som

1 KHR = 3,11 UZS

1 UZS = 0,321 KHR

Riel Campuchia đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 50 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Riel Campuchia (KHR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KHR (Riel Campuchia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KHR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Riel Campuchia ( KHR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 50 Riel Campuchia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KHR đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 50 KHR = 155.57616075 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 50 KHR = 155.81129383 UZS +0.00470266 UZS +0.15113696 %
April 25, 2024 thứ năm 50 KHR = 156.65043768 UZS +0.01678288 UZS +0.53856420 %
April 24, 2024 Thứ Tư 50 KHR = 156.31154767 UZS -0.00677780 UZS -0.21633518 %
April 23, 2024 Thứ ba 50 KHR = 156.31154767 UZS - -
April 22, 2024 Thứ hai 50 KHR = 156.21680393 UZS -0.00189487 UZS -0.06061212 %
April 21, 2024 chủ nhật 50 KHR = 156.21680393 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.0123
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026910.3199
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35693.12591

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Uzbekistan Som = 3,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.