Saturday 27 April 2024

100 UZS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

100 Uzbekistan Som =

32,14 Riel Campuchia

1 UZS = 0,321 KHR

1 KHR = 3,11 UZS

Uzbekistan Som đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,321

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Uzbekistan Som (UZS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 UZS (Uzbekistan Som) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UZS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 100 Uzbekistan Som ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 UZS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 UZS = 32.138600 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 UZS = 32.090100 KHR -0.000485 KHR -0.150909 %
April 25, 2024 thứ năm 100 UZS = 31.918200 KHR -0.001719 KHR -0.535679 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100 UZS = 31.987400 KHR +0.000692 KHR +0.216804 %
April 23, 2024 Thứ ba 100 UZS = 31.987400 KHR - -
April 22, 2024 Thứ hai 100 UZS = 32.006800 KHR +0.000194 KHR +0.060649 %
April 21, 2024 chủ nhật 100 UZS = 32.006800 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.0123
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026910.3199
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35693.12591

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Riel Campuchia = 0,321.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.