Wednesday 29 May 2024

5000 KHR đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to CFA Franc BCEAO

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?

Amount
From
To

5000 Riel Campuchia =

738,87 CFA Franc BCEAO

1 KHR = 0,148 XOF

1 XOF = 6,77 KHR

Riel Campuchia đến CFA Franc BCEAO conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:16 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,148

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong CFA Franc BCEAO

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 5000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Riel Campuchia (KHR) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 KHR (Riel Campuchia) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ KHR to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Riel Campuchia ( KHR ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )

So sánh giá của 5000 Riel Campuchia ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 KHR đến XOF Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5000 KHR = 738.87035884 XOF - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 KHR = 740.34413565 XOF +0.00029476 XOF +0.19946352 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5000 KHR = 741.69714547 XOF +0.00027060 XOF +0.18275418 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5000 KHR = 741.69714547 XOF - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5000 KHR = 741.69032412 XOF -0.00000136 XOF -0.00091970 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 5000 KHR = 741.69714547 XOF +0.00000136 XOF +0.00091970 %
Mai 23, 2024 thứ năm 5000 KHR = 742.73578407 XOF +0.00020773 XOF +0.14003540 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRXOF
USD11.08551.26640.73140.00640.00020.0017
EUR0.921311.16670.67380.00590.00020.0015
GBP0.78960.857110.57760.00500.00020.0013
CAD1.36721.48401.731410.00870.00030.0023
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.03850.2597
KHR4,074.26184,422.53655,159.84722,980.113225.958116.7413
XOF604.3737656.0366765.4088442.06833.85060.14831

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to XOF máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho XOF là F. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến CFA Franc BCEAO = 0,148.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.