Friday 03 May 2024
50000 KMF đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Oman Rial?
50000 Francia Comorian =
41,72 Oman Rial
1 KMF = 0,000834 OMR
1 OMR = 1.198,39 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,000834
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 50000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Francia Comorian (KMF) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KMF (Francia Comorian) sang OMR (Oman Rial) ✅ KMF to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Francia Comorian ( KMF ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 50000 Francia Comorian ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KMF đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50000 KMF = 41.550000 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50000 KMF = 41.750000 OMR | +0.000004 OMR | +0.481348 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50000 KMF = 41.900000 OMR | +0.000003 OMR | +0.359281 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 KMF = 41.850000 OMR | -0.000001 OMR | -0.119332 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 KMF = 41.900000 OMR | +0.000001 OMR | +0.119474 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 KMF = 41.900000 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 KMF = 41.950000 OMR | +0.000001 OMR | +0.119332 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0022 | 2.5978 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0020 | 2.4218 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0017 | 2.0725 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 3.5584 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.3347 | 399.3491 |
KMF | 459.2250 | 492.5985 | 575.6271 | 335.2619 | 2.9873 | 1 | 1,192.9811 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Oman Rial = 0,000834.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.