Saturday 27 April 2024
1000 OMR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1000 Oman Rial =
1.192.948,02 Francia Comorian
1 OMR = 1.192,95 KMF
1 KMF = 0,000838 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Francia Comorian = 1.192,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang KMF (Francia Comorian) ✅ OMR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 1,193,317.42243440 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 1,191,895.11323000 KMF | -1.42230920 KMF | -0.11918951 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 1,196,172.24880380 KMF | +4.27713557 KMF | +0.35885167 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 1,200,480.19207680 KMF | +4.30794327 KMF | +0.36014406 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 1,200,480.19207680 KMF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 1,201,923.07692310 KMF | +1.44288485 KMF | +0.12019231 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 1,201,923.07692310 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 405.1533 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 1,192.1928 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Francia Comorian = 1.192,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.