Tuesday 21 May 2024
1000 KMF đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Francia Comorian =
8,55 Papua New Guinea Kina
1 KMF = 0,00855 PGK
1 PGK = 116,96 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00855
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Francia Comorian (KMF) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KMF (Francia Comorian) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ KMF to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Francia Comorian ( KMF ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Francia Comorian ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KMF đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 KMF = 8.55000 PGK | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 KMF = 8.533000 PGK | -0.000017 PGK | -0.198830 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 KMF = 8.571000 PGK | +0.000038 PGK | +0.445330 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 KMF = 8.571000 PGK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 KMF = 8.524000 PGK | -0.000047 PGK | -0.548361 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 KMF = 8.509000 PGK | -0.000015 PGK | -0.175974 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 KMF = 8.499000 PGK | -0.000010 PGK | -0.117523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | PGK | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2618 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0020 | 0.2410 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0017 | 0.2060 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.3564 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 0.3445 | 40.8947 |
KMF | 453.4502 | 492.4551 | 576.2342 | 333.0886 | 2.9025 | 1 | 118.6965 |
PGK | 3.8203 | 4.1489 | 4.8547 | 2.8062 | 0.0245 | 0.0084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Papua New Guinea Kina = 0,00855.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.