Friday 24 May 2024

10 KMF đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10 Francia Comorian =

0,0856 Papua New Guinea Kina

1 KMF = 0,00856 PGK

1 PGK = 116,86 KMF

Francia Comorian đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:15:12 GMT+2 24 tháng 5, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00856

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Francia Comorian (KMF) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 KMF (Francia Comorian) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ KMF to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Francia Comorian ( KMF ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10 Francia Comorian ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 KMF đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 KMF = 0.085570 PGK - -
Mai 23, 2024 thứ năm 10 KMF = 0.085540 PGK -0.000003 PGK -0.035059 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 KMF = 0.085670 PGK +0.000013 PGK +0.151976 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 KMF = 0.085740 PGK +0.000007 PGK +0.081709 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 KMF = 0.08550 PGK -0.00002 PGK -0.27992 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 KMF = 0.085330 PGK -0.000017 PGK -0.198830 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 KMF = 0.085710 PGK +0.000038 PGK +0.445330 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFPGK
USD11.08291.27090.72790.00640.00220.2565
EUR0.923511.17370.67220.00590.00200.2368
GBP0.78680.852010.57280.00500.00170.2018
CAD1.37371.48761.745910.00870.00300.3523
JPY157.0175170.0299199.5571114.298910.344640.2701
KMF455.6501493.4108579.0960331.68462.90191116.8599
PGK3.89914.22224.95552.83830.02480.00861

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Papua New Guinea Kina = 0,00856.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.