Friday 03 May 2024
50 KMF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
50 Francia Comorian =
1.381,40 Uzbekistan Som
1 KMF = 27,63 UZS
1 UZS = 0,0362 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 27,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 50 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Francia Comorian (KMF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KMF (Francia Comorian) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KMF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Francia Comorian ( KMF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 50 Francia Comorian ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KMF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 KMF = 1,375.74290117 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 KMF = 1,370.05069188 UZS | -0.11384419 UZS | -0.41375531 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 KMF = 1,368.88791546 UZS | -0.02325553 UZS | -0.08487105 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 KMF = 1,375.44014085 UZS | +0.13104451 UZS | +0.47865317 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 KMF = 1,380.68150439 UZS | +0.10482727 UZS | +0.38106810 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 KMF = 1,380.68150439 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 KMF = 1,380.68150439 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0020 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.3332 | 0.0121 |
KMF | 459.2250 | 492.9941 | 576.4379 | 335.8258 | 3.0012 | 1 | 0.0362 |
UZS | 12,687.4968 | 13,620.4718 | 15,925.8614 | 9,278.2162 | 82.9183 | 27.6281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Uzbekistan Som = 27,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.