Friday 03 May 2024
250 UZS đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Francia Comorian?
250 Uzbekistan Som =
9,05 Francia Comorian
1 UZS = 0,0362 KMF
1 KMF = 27,63 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,0362
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 250 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Uzbekistan Som (UZS) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 UZS (Uzbekistan Som) sang KMF (Francia Comorian) ✅ UZS to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 250 Uzbekistan Som ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 UZS đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 UZS = 9.086000 KMF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 UZS = 9.123750 KMF | +0.000151 KMF | +0.415474 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 UZS = 9.131500 KMF | +0.000031 KMF | +0.084943 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 UZS = 9.088000 KMF | -0.000174 KMF | -0.476373 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 UZS = 9.053500 KMF | -0.000138 KMF | -0.379621 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 UZS = 9.053500 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 UZS = 9.053500 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0020 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.3332 | 0.0121 |
KMF | 459.2250 | 492.9941 | 576.4379 | 335.8258 | 3.0012 | 1 | 0.0362 |
UZS | 12,687.4968 | 13,620.4718 | 15,925.8614 | 9,278.2162 | 82.9183 | 27.6281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Francia Comorian = 0,0362.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.