Friday 26 April 2024

KPW đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Won Bắc Triều Tiên =

0,00203 Bungari Lev

1 KPW = 0,00203 BGN

1 BGN = 493,58 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:50:15 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00203

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KPW to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KPW đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KPW = 0.00202539 BGN - -
April 25, 2024 thứ năm 1 KPW = 0.00203144 BGN +0.00000606 BGN +0.29904063 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KPW = 0.00203092 BGN -0.00000052 BGN -0.02567737 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 KPW = 0.00203981 BGN +0.00000889 BGN +0.43759457 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KPW = 0.00203656 BGN -0.00000325 BGN -0.15938844 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 KPW = 0.00204060 BGN +0.00000404 BGN +0.19840792 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 KPW = 0.00204010 BGN -0.00000050 BGN -0.02450262 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNKPW
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0011
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0010
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0009
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0015
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56520.1733
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0020
KPW900.0004965.08571,125.0708659.01025.7713493.82461

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Bungari Lev = 0,00203.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.