Saturday 27 April 2024
1 KPW đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,0639 Denar Macedonian
1 KPW = 0,0639 MKD
1 MKD = 15,65 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0639
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ KPW to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.06393174 MKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.06374279 MKD | -0.00018895 MKD | -0.29554982 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.06392450 MKD | +0.00018171 MKD | +0.28506490 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.06389822 MKD | -0.00002628 MKD | -0.04110573 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.06420022 MKD | +0.00030200 MKD | +0.47262275 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.064191 MKD | -0.000009 MKD | -0.014359 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.064159 MKD | -0.000032 MKD | -0.049851 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | MKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0174 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0139 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 2.7166 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 15.6785 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 0.0638 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Denar Macedonian = 0,0639.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.