Saturday 11 May 2024
KPW đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,0527 Đồng bảng Ai Cập
1 KPW = 0,0527 EGP
1 EGP = 18,99 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0527
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KPW to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.052668 EGP | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.052827 EGP | +0.000159 EGP | +0.301891 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.053022 EGP | +0.000195 EGP | +0.369129 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.053276 EGP | +0.000254 EGP | +0.479046 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.05324 EGP | -0.00004 EGP | -0.06757 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.053216 EGP | -0.000024 EGP | -0.045079 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.053216 EGP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KPW | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0211 | 0.0011 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0196 | 0.0010 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0009 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.0015 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 3.2920 | 0.1731 |
EGP | 47.3217 | 51.0460 | 59.2657 | 34.6307 | 0.3038 | 1 | 0.0526 |
KPW | 900.0004 | 970.8323 | 1,127.1604 | 658.6340 | 5.7772 | 19.0188 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0527.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.