Tuesday 07 May 2024
10 KPW đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10 Won Bắc Triều Tiên =
0,635 Denar Macedonian
1 KPW = 0,0635 MKD
1 MKD = 15,74 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0635
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ KPW to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10 Won Bắc Triều Tiên ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KPW đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 KPW = 0.63501619 MKD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 KPW = 0.63543657 MKD | +0.00004204 MKD | +0.06619978 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 KPW = 0.63478779 MKD | -0.00006488 MKD | -0.10209927 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 KPW = 0.63529052 MKD | +0.00005027 MKD | +0.07919532 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 KPW = 0.63753782 MKD | +0.00022473 MKD | +0.35374423 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 KPW = 0.64156711 MKD | +0.00040293 MKD | +0.63200776 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 KPW = 0.63835140 MKD | -0.00032157 MKD | -0.50122713 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | MKD | |
USD | 1 | 1.0760 | 1.2537 | 0.7315 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0175 |
EUR | 0.9294 | 1 | 1.1651 | 0.6798 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0163 |
GBP | 0.7977 | 0.8583 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0139 |
CAD | 1.3671 | 1.4710 | 1.7139 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0239 |
JPY | 154.5640 | 166.3088 | 193.7743 | 113.0577 | 1 | 0.1717 | 2.7026 |
KPW | 900.0004 | 968.3879 | 1,128.3149 | 658.3161 | 5.8228 | 1 | 15.7370 |
MKD | 57.1900 | 61.5356 | 71.6981 | 41.8323 | 0.3700 | 0.0635 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Denar Macedonian = 0,0635.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.