Wednesday 15 May 2024

50 KPW đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

50 Won Bắc Triều Tiên =

7,42 Rupee Nepal

1 KPW = 0,148 NPR

1 NPR = 6,74 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,148

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 50 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KPW to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 50 Won Bắc Triều Tiên ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KPW đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 50 KPW = 7.42028462 NPR - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 50 KPW = 7.42962474 NPR +0.00018680 NPR +0.12587270 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 50 KPW = 7.41571191 NPR -0.00027826 NPR -0.18726156 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 50 KPW = 7.42211088 NPR +0.00012798 NPR +0.08628946 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 50 KPW = 7.39591142 NPR -0.00052399 NPR -0.35299206 %
Mai 9, 2024 thứ năm 50 KPW = 7.42774512 NPR +0.00063667 NPR +0.43042297 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 50 KPW = 7.43731644 NPR +0.00019143 NPR +0.12885894 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWNPR
USD11.08171.25910.73250.00640.00110.0075
EUR0.924511.16390.67720.00590.00100.0069
GBP0.79420.859210.58180.00510.00090.0059
CAD1.36521.47671.718810.00870.00150.0102
JPY156.4150169.1979196.9354114.577110.17381.1707
KPW899.9997973.55151,133.1512659.26805.753916.7362
NPR133.6059144.5248168.217597.86900.85420.14851

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Rupee Nepal = 0,148.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.