Friday 03 May 2024
1000 NPR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1000 Rupee Nepal =
6.729,34 Won Bắc Triều Tiên
1 NPR = 6,73 KPW
1 KPW = 0,149 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 6,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Nepal (NPR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NPR (Rupee Nepal) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ NPR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1000 Rupee Nepal ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NPR đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NPR = 6,729.318000 KPW | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NPR = 6,697.969000 KPW | -0.031349 KPW | -0.465857 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NPR = 6,736.878000 KPW | +0.038909 KPW | +0.580907 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NPR = 6,739.321000 KPW | +0.002443 KPW | +0.036263 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NPR = 6,734.129000 KPW | -0.005192 KPW | -0.077040 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NPR = 6,734.129000 KPW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NPR = 6,761.057000 KPW | +0.026928 KPW | +0.399874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | NPR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0075 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0010 | 0.0070 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0060 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0015 | 0.0103 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.1708 | 1.1515 |
KPW | 900.0004 | 965.4067 | 1,128.1282 | 657.0545 | 5.8546 | 1 | 6.7414 |
NPR | 133.5037 | 143.2059 | 167.3436 | 97.4658 | 0.8685 | 0.1483 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Won Bắc Triều Tiên = 6,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.