Saturday 27 April 2024
1000 KRW đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1000 Won Hàn Quốc =
952,97 Dinar Iraq
1 KRW = 0,953 IQD
1 IQD = 1,05 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 0,953
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ KRW to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KRW đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KRW = 952.96634599 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KRW = 953.01811306 IQD | +0.00005177 IQD | +0.00543220 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 KRW = 952.23584978 IQD | -0.00078226 IQD | -0.08208273 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 KRW = 955.17278598 IQD | +0.00293694 IQD | +0.30842529 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 KRW = 950.03572134 IQD | -0.00513706 IQD | -0.53781522 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 KRW = 948.78460692 IQD | -0.00125111 IQD | -0.13169130 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 KRW = 951.00787815 IQD | +0.00222327 IQD | +0.23432834 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KRW | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0007 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 0.1132 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 0.9506 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1.0520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Dinar Iraq = 0,953.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.