Monday 27 May 2024
15329 KRW đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
15329 Won Hàn Quốc =
42,06 Saudi Riyal
1 KRW = 0,00274 SAR
1 SAR = 364,43 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 15329 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15329 Won Hàn Quốc (KRW) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15329 KRW (Won Hàn Quốc) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ KRW to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15329 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 15329 Won Hàn Quốc ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15329 KRW đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 15329 KRW = 42.05792659 SAR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 15329 KRW = 42.06241299 SAR | +0.00000029 SAR | +0.01066721 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 15329 KRW = 42.05682957 SAR | -0.00000036 SAR | -0.01327414 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 15329 KRW = 42.12139456 SAR | +0.00000421 SAR | +0.15351846 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 15329 KRW = 42.11924395 SAR | -0.00000014 SAR | -0.00510575 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 15329 KRW = 42.17023275 SAR | +0.00000333 SAR | +0.12105820 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 15329 KRW = 42.30755828 SAR | +0.00000896 SAR | +0.32564566 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0007 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1148 | 41.8569 |
KRW | 1,366.7038 | 1,483.5319 | 1,730.8615 | 999.6736 | 8.7076 | 1 | 364.4735 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Saudi Riyal = 0,00274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.