Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
5 Saudi Riyal =
1.849,87 Won Hàn Quốc
1 SAR = 369,97 KRW
1 KRW = 0,00270 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 369,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ SAR to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 1,849.866155 KRW | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 1,845.113135 KRW | -0.950604 KRW | -0.256939 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 1,837.073320 KRW | -1.607963 KRW | -0.435736 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 1,838.627880 KRW | +0.310912 KRW | +0.084622 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 1,837.184755 KRW | -0.288625 KRW | -0.078489 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 1,833.742675 KRW | -0.688416 KRW | -0.187356 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 1,831.481875 KRW | -0.452160 KRW | -0.123289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0007 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0007 | 0.2502 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0006 | 0.2138 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.3641 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.1138 | 42.1060 |
KRW | 1,387.1400 | 1,478.2127 | 1,730.2590 | 1,015.7101 | 8.7836 | 1 | 369.8439 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6783 | 2.7463 | 0.0237 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Won Hàn Quốc = 369,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.