Saturday 18 May 2024
10 KWD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Dinar Kuwait =
1,04 Bạc (troy ounce)
1 KWD = 0,104 XAG
1 XAG = 9,66 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Kuwait (KWD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KWD (Dinar Kuwait) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KWD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Dinar Kuwait ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KWD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 KWD = 1.03536721 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 KWD = 1.10346325 XAG | +0.00680960 XAG | +6.57699409 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 KWD = 1.09995004 XAG | -0.00035132 XAG | -0.31838054 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 KWD = 1.13891143 XAG | +0.00389614 XAG | +3.54210567 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 KWD = 1.14623520 XAG | +0.00073238 XAG | +0.64304941 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 KWD = 1.15628645 XAG | +0.00100513 XAG | +0.87689296 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 KWD = 1.15408833 XAG | -0.00021981 XAG | -0.19010143 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 3.2548 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 2.9876 | 28.8549 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 2.5624 | 24.7486 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 4.4320 | 42.8053 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 506.6887 | 4,893.7487 |
KWD | 0.3072 | 0.3347 | 0.3903 | 0.2256 | 0.0020 | 1 | 9.6583 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0404 | 0.0234 | 0.0002 | 0.1035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Bạc (troy ounce) = 0,104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.