Tuesday 11 June 2024
100000 KWD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100000 Dinar Kuwait =
141,50 Vàng (troy ounce)
1 KWD = 0,00142 XAU
1 XAU = 706,71 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00142
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100000 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Dinar Kuwait (KWD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KWD (Dinar Kuwait) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KWD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100000 Dinar Kuwait ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KWD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000 KWD = 141.34171934 XAU | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000 KWD = 142.17525591 XAU | +0.00000834 XAU | +0.58973145 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 KWD = 142.33750887 XAU | +0.00000162 XAU | +0.11412180 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 KWD = 139.77419847 XAU | -0.00002563 XAU | -1.80086783 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 KWD = 138.38157531 XAU | -0.00001393 XAU | -0.99633779 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 KWD = 139.85719523 XAU | +0.00001476 XAU | +1.06634132 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 KWD = 140.12010459 XAU | +0.00000263 XAU | +0.18798415 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | XAU | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 3.2608 | 2,309.4688 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 3.0291 | 2,145.3464 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 2.5619 | 1,814.4342 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 4.4854 | 3,176.7898 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 512.0341 | 362,645.5012 |
KWD | 0.3067 | 0.3301 | 0.3903 | 0.2229 | 0.0020 | 1 | 708.2448 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
![Kuwait](/media/countries/img/kw.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Vàng (troy ounce) = 0,00142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.