Saturday 11 May 2024

5 LAK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

5 Hòn đảo Lào =

0,672 Franc Burundi

1 LAK = 0,134 BIF

1 BIF = 7,44 LAK

Hòn đảo Lào đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,134

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Hòn đảo Lào (LAK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 LAK (Hòn đảo Lào) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LAK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 5 Hòn đảo Lào ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 LAK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 LAK = 0.672165 BIF - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 LAK = 0.672145 BIF -0.000004 BIF -0.002975 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 LAK = 0.671585 BIF -0.000112 BIF -0.083315 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 LAK = 0.672530 BIF +0.000189 BIF +0.140712 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 5 LAK = 0.671580 BIF -0.000190 BIF -0.141258 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 5 LAK = 0.672285 BIF +0.000141 BIF +0.104976 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 5 LAK = 0.67220 BIF -0.00002 BIF -0.01264 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFLAK
USD11.07871.25240.73110.00640.00030.0000
EUR0.927011.16100.67770.00600.00030.0000
GBP0.79850.861310.58370.00510.00030.0000
CAD1.36791.47551.713110.00880.00050.0001
JPY155.7850168.0457195.1052113.890410.05430.0073
BIF2,868.58023,094.34353,592.60962,097.145318.413710.1344
LAK21,338.318223,017.688826,724.107915,599.8964136.97287.43861

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Franc Burundi = 0,134.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.