Thursday 06 June 2024
16325 LAK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
16325 Hòn đảo Lào =
0,758 Đô la Mĩ
1 LAK = 0,0000464 USD
1 USD = 21.538,53 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 16325 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16325 Hòn đảo Lào (LAK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16325 LAK (Hòn đảo Lào) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LAK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16325 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 16325 Hòn đảo Lào ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16325 LAK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 16325 LAK = 0.75666280 USD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 16325 LAK = 0.76070110 USD | +0.00000025 USD | +0.53369862 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 16325 LAK = 0.76475564 USD | +0.00000025 USD | +0.53300071 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 16325 LAK = 0.76032300 USD | -0.00000027 USD | -0.57961594 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 16325 LAK = 0.76036500 USD | - | +0.00552452 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 16325 LAK = 0.75912577 USD | -0.00000008 USD | -0.16297840 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 16325 LAK = 0.76110728 USD | +0.00000012 USD | +0.26102554 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1749 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7823 | 0.8511 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3687 | 1.4892 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.9840 | 169.7142 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 0.0072 |
LAK | 21,538.5323 | 23,434.4241 | 27,534.0777 | 15,736.1439 | 138.0817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đô la Mĩ = 0,0000464.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.