Wednesday 12 June 2024
1135 LAK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1135 Hòn đảo Lào =
189.419,23 Venezuela Bolivar Fuerte
1 LAK = 166,89 VEF
1 VEF = 0,00599 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 166,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1135 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1135 Hòn đảo Lào (LAK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1135 LAK (Hòn đảo Lào) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ LAK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1135 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1135 Hòn đảo Lào ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1135 LAK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1135 LAK = 189,419.22563417 VEF | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1135 LAK = 190,053.58338915 VEF | +0.55890551 VEF | +0.33489618 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1135 LAK = 188,694.92934330 VEF | -1.19705202 VEF | -0.71487947 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1135 LAK = 189,356.02268935 VEF | +0.58246110 VEF | +0.35035035 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1135 LAK = 190,628.14914343 VEF | +1.12081626 VEF | +0.67181727 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1135 LAK = 190,628.14914343 VEF | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1135 LAK = 190,852.53068774 VEF | +0.19769299 VEF | +0.11770641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | VEF | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0000 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 0.0072 | 0.0000 |
LAK | 21,705.3758 | 23,312.5425 | 27,658.9689 | 15,777.1222 | 138.0899 | 1 | 0.0060 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,890,783.1229 | 4,616,186.7275 | 2,633,147.3992 | 23,046.7245 | 166.8966 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Venezuela Bolivar Fuerte = 166,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.