Monday 20 May 2024
1135 VEF đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1135 Venezuela Bolivar Fuerte =
6,67 Hòn đảo Lào
1 VEF = 0,00587 LAK
1 LAK = 170,28 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 0,00587
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1135 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1135 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1135 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ VEF to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1135 VEF đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1135 VEF = 6.652235 LAK | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1135 VEF = 6.652235 LAK | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1135 VEF = 6.690825 LAK | +0.000034 LAK | +0.580106 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1135 VEF = 6.690825 LAK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1135 VEF = 6.689690 LAK | -0.000001 LAK | -0.016964 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1135 VEF = 6.689690 LAK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1135 VEF = 6.694230 LAK | +0.000004 LAK | +0.067866 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | VEF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0000 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 0.0073 | 0.0000 |
LAK | 21,274.2087 | 23,141.9995 | 27,027.9102 | 15,625.3369 | 136.6135 | 1 | 0.0059 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,940,598.2165 | 4,602,287.4967 | 2,660,667.8818 | 23,262.4232 | 170.2791 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Hòn đảo Lào = 0,00587.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.