Friday 31 May 2024
100 LAK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Hòn đảo Lào =
0,000150 Bạc (troy ounce)
1 LAK = 0,00000150 XAG
1 XAG = 666.785,35 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Hòn đảo Lào (LAK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LAK (Hòn đảo Lào) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LAK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Hòn đảo Lào ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LAK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 LAK = 0.00015060 XAG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 LAK = 0.00014699 XAG | -0.00000004 XAG | -2.39207251 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 LAK = 0.00014532 XAG | -0.00000002 XAG | -1.14165277 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 LAK = 0.00014705 XAG | +0.00000002 XAG | +1.19536672 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 LAK = 0.00015181 XAG | +0.00000005 XAG | +3.23600698 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 LAK = 0.00015415 XAG | +0.00000002 XAG | +1.54295607 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 LAK = 0.00015409 XAG | - | -0.04238264 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0073 | 4,762.7079 |
LAK | 21,378.3572 | 23,205.8152 | 27,074.6119 | 15,637.1702 | 136.2069 | 1 | 648,713.6159 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Bạc (troy ounce) = 0,00000150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.