Wednesday 22 May 2024
1000 LBP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Đồng bảng Lebanon =
0,0201 Aruban Florin
1 LBP = 0,0000201 AWG
1 AWG = 49.796,36 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0000201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang AWG (Aruban Florin) ✅ LBP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LBP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 LBP = 0.02008179 AWG | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 LBP = 0.02019496 AWG | +0.00000011 AWG | +0.56355534 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 LBP = 0.02023452 AWG | +0.00000004 AWG | +0.19587559 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 LBP = 0.02012842 AWG | -0.00000011 AWG | -0.52434654 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 LBP = 0.02011592 AWG | -0.00000001 AWG | -0.06208634 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 LBP = 0.02025687 AWG | +0.00000014 AWG | +0.70066882 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 LBP = 0.02013877 AWG | -0.00000012 AWG | -0.58302692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | LBP | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7333 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6755 | 0.0059 | 0.5118 | 0.0000 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.4371 | 0.0000 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7334 | 1 | 0.0087 | 0.7576 | 0.0000 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.5092 | 1 | 86.7554 | 0.0017 |
AWG | 1.8000 | 1.9540 | 2.2879 | 1.3199 | 0.0115 | 1 | 0.0000 |
LBP | 89,545.8713 | 97,209.3721 | 113,817.4405 | 65,662.4635 | 573.4251 | 49,747.7063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Aruban Florin = 0,0000201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.