Thursday 16 May 2024
10000 LBP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Oman Rial?
10000 Đồng bảng Lebanon =
0,0430 Oman Rial
1 LBP = 0,00000430 OMR
1 OMR = 232.657,67 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00000430
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang OMR (Oman Rial) ✅ LBP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10000 Đồng bảng Lebanon ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LBP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 LBP = 0.04325498 OMR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 LBP = 0.04306577 OMR | -0.00000002 OMR | -0.43742940 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 LBP = 0.04300178 OMR | -0.00000001 OMR | -0.14858668 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 LBP = 0.04293350 OMR | -0.00000001 OMR | -0.15878412 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 LBP = 0.04294227 OMR | - | +0.02042694 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LBP = 0.04297721 OMR | - | +0.08136505 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LBP = 0.04295633 OMR | - | -0.04858389 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | OMR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0000 | 2.5981 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0000 | 2.3902 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0000 | 2.0510 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 3.5341 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0017 | 401.8696 |
LBP | 88,982.1640 | 96,723.9489 | 112,720.9761 | 65,416.2772 | 575.2811 | 1 | 231,187.9571 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Oman Rial = 0,00000430.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.