Thursday 06 June 2024
10000 LBP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Đồng bảng Lebanon =
458,19 Riel Campuchia
1 LBP = 0,0458 KHR
1 KHR = 21,83 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,0458
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LBP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Đồng bảng Lebanon ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LBP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 LBP = 458.190000 KHR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 LBP = 457.640000 KHR | -0.000055 KHR | -0.120038 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 LBP = 457.710000 KHR | +0.000007 KHR | +0.015296 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 LBP = 457.090000 KHR | -0.000062 KHR | -0.135457 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 LBP = 457.080000 KHR | -0.000001 KHR | -0.002188 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 LBP = 457.290000 KHR | +0.000021 KHR | +0.045944 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 LBP = 456.70000 KHR | -0.00006 KHR | -0.12902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LBP | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 0.0379 | 0.0017 |
KHR | 4,100.2362 | 4,465.4181 | 5,247.7985 | 2,994.3375 | 26.3559 | 1 | 0.0458 |
LBP | 89,488.2320 | 97,458.3782 | 114,533.9417 | 65,351.8378 | 575.2207 | 21.8251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Riel Campuchia = 0,0458.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.