Monday 03 June 2024

50000 LKR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

50000 Rupi Sri Lanka =

22.195,55 Rupee Nepal

1 LKR = 0,444 NPR

1 NPR = 2,25 LKR

Rupi Sri Lanka đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,444

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 50000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LKR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 50000 Rupi Sri Lanka ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50000 LKR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 50000 LKR = 22,195.56781146 NPR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 50000 LKR = 22,195.26237686 NPR -0.00000611 NPR -0.00137611 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 50000 LKR = 22,195.46928325 NPR +0.00000414 NPR +0.00093221 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 50000 LKR = 22,072.29736859 NPR -0.00246344 NPR -0.55494170 %
Mai 30, 2024 thứ năm 50000 LKR = 22,111.40966428 NPR +0.00078225 NPR +0.17720084 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 50000 LKR = 22,037.05221812 NPR -0.00148715 NPR -0.33628542 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 50000 LKR = 22,119.18613782 NPR +0.00164268 NPR +0.37270829 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRNPR
USD11.08351.27050.73380.00640.00330.0075
EUR0.922911.17260.67720.00590.00310.0069
GBP0.78710.852810.57750.00500.00260.0059
CAD1.36291.47661.731510.00870.00450.0102
JPY157.0730170.1877199.5581115.253310.52241.1768
LKR300.6659325.7698381.9901220.61561.914212.2527
NPR133.4690144.6129169.569897.93380.84970.44391

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Rupee Nepal = 0,444.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.