Monday 13 May 2024
50 LKR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
50 Rupi Sri Lanka =
0,585 Turkmenistan Manat
1 LKR = 0,0117 TMT
1 TMT = 85,45 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 50 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rupi Sri Lanka (LKR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ LKR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 50 Rupi Sri Lanka ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LKR đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 LKR = 0.584900 TMT | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 LKR = 0.585900 TMT | +0.000020 TMT | +0.170969 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 LKR = 0.585400 TMT | -0.000010 TMT | -0.085339 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 LKR = 0.588350 TMT | +0.000059 TMT | +0.503929 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 LKR = 0.58250 TMT | -0.00012 TMT | -0.99431 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 LKR = 0.584400 TMT | +0.000038 TMT | +0.326180 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 LKR = 0.591150 TMT | +0.000135 TMT | +1.155031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TMT | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0033 | 0.2857 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0031 | 0.2647 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0027 | 0.2275 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.3909 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 0.5218 | 44.6217 |
LKR | 299.2971 | 323.0982 | 375.9306 | 218.7813 | 1.9164 | 1 | 85.5135 |
TMT | 3.5000 | 3.7783 | 4.3962 | 2.5584 | 0.0224 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Turkmenistan Manat = 0,0117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.