Thursday 23 May 2024
50 LKR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
50 Rupi Sri Lanka =
14,66 Som Kyrgystani
1 LKR = 0,293 KGS
1 KGS = 3,41 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,293
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 50 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rupi Sri Lanka (LKR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ LKR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 50 Rupi Sri Lanka ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LKR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50 LKR = 14.656650 KGS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50 LKR = 14.685350 KGS | +0.000574 KGS | +0.195816 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 LKR = 14.703600 KGS | +0.000365 KGS | +0.124274 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 LKR = 14.764300 KGS | +0.001214 KGS | +0.412824 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 LKR = 14.793200 KGS | +0.000578 KGS | +0.195742 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 LKR = 14.717050 KGS | -0.001523 KGS | -0.514764 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 LKR = 14.661250 KGS | -0.001116 KGS | -0.379152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | LKR | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0033 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0031 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0026 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0156 | 0.0046 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 1.7809 | 0.5221 |
KGS | 88.0210 | 95.3309 | 112.0401 | 64.2747 | 0.5615 | 1 | 0.2931 |
LKR | 300.2767 | 325.2141 | 382.2162 | 219.2681 | 1.9155 | 3.4114 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Som Kyrgystani = 0,293.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.