Thursday 23 May 2024
10000 LKR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10000 Rupi Sri Lanka =
1.072,85 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LKR = 0,107 TRY
1 TRY = 9,32 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,107
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ LKR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 1,072.140000 TRY | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 1,072.830000 TRY | +0.000069 TRY | +0.064357 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 1,074.570000 TRY | +0.000174 TRY | +0.162188 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 1,078.520000 TRY | +0.000395 TRY | +0.367589 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 1,081.480000 TRY | +0.000296 TRY | +0.274450 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 1,074.480000 TRY | -0.000700 TRY | -0.647261 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 1,071.880000 TRY | -0.000260 TRY | -0.241978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TRY | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0310 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0286 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0244 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.0425 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 0.5217 | 4.8632 |
LKR | 300.2767 | 325.6867 | 382.1043 | 219.5029 | 1.9167 | 1 | 9.3210 |
TRY | 32.2149 | 34.9410 | 40.9937 | 23.5492 | 0.2056 | 0.1073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,107.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.