Wednesday 22 May 2024
10 LKR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10 Rupi Sri Lanka =
0,0000138 Vàng (troy ounce)
1 LKR = 0,00000138 XAU
1 XAU = 724.825,28 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LKR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LKR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 LKR = 0.00001381 XAU | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 LKR = 0.00001373 XAU | -0.00000001 XAU | -0.55324394 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 LKR = 0.00001389 XAU | +0.00000002 XAU | +1.14883354 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 LKR = 0.00001380 XAU | -0.00000001 XAU | -0.64373403 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 LKR = 0.00001397 XAU | +0.00000002 XAU | +1.22002027 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 LKR = 0.00001394 XAU | - | -0.23572294 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 LKR = 0.00001409 XAU | +0.00000001 XAU | +1.06767235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | XAU | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0033 | 2,421.3075 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0031 | 2,230.4237 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0026 | 1,904.9637 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 3,304.0920 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.5205 | 378,110.5448 |
LKR | 300.0175 | 325.6935 | 381.3378 | 219.8591 | 1.9212 | 1 | 726,434.5956 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Vàng (troy ounce) = 0,00000138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.