Saturday 04 May 2024
LYD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Dinar Libya =
17,13 Ngultrum Bhutan
1 LYD = 17,13 BTN
1 BTN = 0,0584 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 17,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LYD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 17.111216 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 17.115978 BTN | +0.004762 BTN | +0.027830 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 17.195319 BTN | +0.079341 BTN | +0.463549 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 17.127253 BTN | -0.068066 BTN | -0.395840 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 17.11969 BTN | -0.00756 BTN | -0.04416 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 17.124406 BTN | +0.004716 BTN | +0.027547 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 17.124406 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LYD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0120 | 0.2059 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0112 | 0.1911 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0096 | 0.1641 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.2814 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.8392 | 31.5104 |
BTN | 83.2181 | 89.6408 | 104.4220 | 60.8831 | 0.5437 | 1 | 17.1326 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5536 | 0.0317 | 0.0584 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Ngultrum Bhutan = 17,13.
Dinar Libya | Ngultrum Bhutan |
---|---|
LD 1 | དངུལ་ཀྲམ 17.13 |
LD 5 | དངུལ་ཀྲམ 85.66 |
LD 10 | དངུལ་ཀྲམ 171.33 |
LD 50 | དངུལ་ཀྲམ 856.63 |
LD 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,713.27 |
LD 250 | དངུལ་ཀྲམ 4,283.17 |
LD 500 | དངུལ་ཀྲམ 8,566.34 |
LD 1000 | དངུལ་ཀྲམ 17,132.68 |
Ngultrum Bhutan | Dinar Libya |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | LD 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | LD 0.29 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | LD 0.58 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | LD 2.92 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | LD 5.84 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | LD 14.59 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | LD 29.18 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | LD 58.37 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.