Sunday 19 May 2024

10 LYD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Dinar Libya =

97,37 Đồng bảng Ai Cập

1 LYD = 9,74 EGP

1 EGP = 0,103 LYD

Dinar Libya đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:55:13 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 9,74

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LYD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LYD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 LYD = 97.367770 EGP - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 LYD = 96.829610 EGP -0.053816 EGP -0.552709 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 LYD = 96.692030 EGP -0.013758 EGP -0.142085 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 LYD = 97.068540 EGP +0.037651 EGP +0.389391 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 LYD = 96.659240 EGP -0.040930 EGP -0.421661 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 LYD = 96.866560 EGP +0.020732 EGP +0.214485 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 LYD = 97.420410 EGP +0.055385 EGP +0.571766 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPLYD
USD11.08941.26640.73460.00640.02140.2080
EUR0.917911.16250.67430.00590.01960.1909
GBP0.78960.860210.58010.00510.01690.1642
CAD1.36131.48301.724010.00870.02910.2831
JPY155.6750169.5984197.1546114.361813.325132.3762
EGP46.817551.004859.292034.39300.300719.7368
LYD4.80835.23846.08953.53230.03090.10271

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Đồng bảng Ai Cập = 9,74.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.