Wednesday 22 May 2024

10 LYD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

10 Dinar Libya =

5.361,93 Tanzania Tanzania

1 LYD = 536,19 TZS

1 TZS = 0,00186 LYD

Dinar Libya đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:11 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 536,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LYD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LYD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 LYD = 5,363.180520 TZS - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 LYD = 5,374.265550 TZS +1.108503 TZS +0.206688 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 LYD = 5,358.238660 TZS -1.602689 TZS -0.298215 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 LYD = 5,368.684270 TZS +1.044561 TZS +0.194945 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 LYD = 5,367.072080 TZS -0.161219 TZS -0.030030 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 LYD = 5,349.263810 TZS -1.780827 TZS -0.331806 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 LYD = 5,368.090160 TZS +1.882635 TZS +0.351943 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDTZS
USD11.08441.27280.73310.00640.20670.0004
EUR0.922211.17380.67600.00590.19060.0004
GBP0.78570.851910.57590.00500.16240.0003
CAD1.36411.47921.736310.00870.28190.0005
JPY156.4397169.6412199.1214114.6822132.33200.0603
LYD4.83855.24696.15873.54700.030910.0019
TZS2,595.00032,813.98453,302.99791,902.332516.5879536.31821

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Tanzania Tanzania = 536,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.